Có 2 kết quả:
位于 wèi yú ㄨㄟˋ ㄩˊ • 位於 wèi yú ㄨㄟˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be located at
(2) to be situated at
(3) to lie
(2) to be situated at
(3) to lie
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nằm tại
Từ điển Trung-Anh
(1) to be located at
(2) to be situated at
(3) to lie
(2) to be situated at
(3) to lie
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0